Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo.
Xem Thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết chi tiết sản phẩm.
Một phần số | TN2 |
---|---|
Trạng thái phần | Active |
Loại Adapter | Plug to Jack |
Loại chuyển đổi | Same Series |
Bộ sạc Adaptor | TRB Twinaxial/Triaxial to TRB Twinaxial/Triaxial, Dual |
Trung tâm giới | Female to Male |
Chuyển đổi từ (Đầu kết nối) | TRB Twinaxial/Triaxial Jack, Female Socket |
Chuyển đổi sang (kết thúc) | TRB Twinaxial/Triaxial Plug, Male Pin (2) |
Trở kháng | - |
Phong cách | U-Shape |
Kiểu lắp | Free Hanging (In-Line) |
Đặc điểm lắp | - |
Loại kẹp | Bayonet Lock, Bayonet Lock |
Tần suất - Tối đa | 500MHz |
Bảo vệ sự xâm nhập | - |
Mạ Liên hệ | Gold |
Tính năng, đặc điểm | Three Lug |