Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo.
Xem Thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết chi tiết sản phẩm.
Một phần số | MN10CEC/STX |
---|---|
Trạng thái phần | Obsolete |
Kiểu cuối | Butt Splice, Closed End, Single Opening |
Số lượng dây điện | Varies by Wire Size |
Chấm dứt | Crimp |
Thước đo dây | 10-18 AWG |
Vật liệu cách nhiệt | Fully Insulated |
Tính năng, đặc điểm | Copper Wire Only |
Màu | Natural |